Bơm nhiệt Calorex

Tư vấn thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng máy bơm nhiệt Heat Pump
Dịch vụ uy tín, tận nơi, bảo hành chu đáo
Quý khách có nhu cầu lắp đặt cho công trình xin vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất.

Description

Bơm nhiệt Calorex sản xuất tại Anh theo tiêu chuẩn ISO9001, CE, HPA, SPATA, HEVAC được nhận chứng nhận MicrogenerationCertification Scheme (MCS) của chính phủ

Dùng điện : không phụ thuộc vào thời tiết – Tiết kiệm lên đến 65% so với dùng điện trở – Độ an an toàn cao – Sản phẩm được bảo hành 2 năm

Đặc điểm bơm nhiệt Calorex

  • Dãy công suất từ 6KW đến 140KW
  • Môi chất R134A – thân thiện môi trường , hoạt động bền vững & tin cậy – Nhiệt độ lên đến 68 độ C
  • Dễ lắp đặt & vận hành
  • Không tốn chi phí bảo dưỡng định kỳ
  • Sản xuất tại Anh theo tiêu chuẩn ISO9001, CE, HPA, SPATA, HEVAC được nhận chứng nhận MicrogenerationCertification Scheme (MCS) của chính phủ
  • Vỏ máy được mạ bọc bởi lớp Polyester hoặc epoxy – bảo vệ toàn diện với mọi điều kiện môi trường
  • Quạt cao áp (High pressure fans) – cho hiệu suất hấp thụ cao
  • Tương thích với các bộ điều khiển nhiệt độ có kết nối RS485 (Pro-Pac only)
Bơm nhiệt Calorex
Bơm nhiệt Calorex

Thông số kỹ thuật bơm nhiệt Calorex

Thông số kỹ thuật

ĐVTAW 834HAW 1234HAW 1534HAW 3034HAW 7034HPRO-PAC 30HPRO-PAC 45HPRO-PAC 70HPRO-PAC 90HPRO-PAC 140H

Nhiệt độ không khí

°C7-507-507-507-507-507-507-507-507-507-50

Nhiệt độ nước

°C10-6810-6810-6810-6810-6810-6810-6810-6810-6810-68

Công suất ở đầu ra 30°C/55°C

Công suất sinh nhiệt ở +25°C/độ ẩm 55%

kW7.5/7.111.9/10.615.1/13.529.7/26.547.0/41.925.0/22.331.2/27.847.0/41.962.3/55.594.0/83.8

Công suất điện ở +25°C/ độ ẩm 55%

kW1.5/2.32.1/3.32.7/4.35.8/8.88.8/13.74.5/7.15.9/9.18.2/13.1/td>11.7/18.216.5/26.2

Công suất sinh nhiệt ở +15°C/độ ẩm 70%

kW6.7/6.010.1/9.012.8/11.425.1/22.539.8/35.621.1/18.926.3/23.639.8/35.652.7/47.179.5/71.1

Công suất điện ở +15°C/độ ẩm 70%

kW1.4/2.12.0/3.12.6/4.05.5/8.38.4/12.84.3/6.65.6/8.57.8/12.211.1/17.015.6/24.4

Công suất sinh nhiệt ở +5°C/độ ẩm 100%

kW5.8/5.28.8/7.911.2/10.929.1/19.634.7/31.018.4/16.523.0/20.634.7/31.046.0/41.169.4/62.1

Công suất điện ở +5°C/độ ẩm 100%

kW1.3/2.01.9/2.92.4/3.85.2/7.98.0/12.24.1/6.35.3/8.17.4/11.610.6/16.114.8/23.1

Nguồn điện

V/Hz230/1ph/50Hz230/1ph/50Hz
V/Hz400/3ph/50Hz400/3ph/50Hz400/3ph/50Hz400/3ph/50Hz400/3ph/50Hz400/3ph/50400/3ph/50400/3ph/50400/3ph/50400/3ph/50

Công suất nguồn tối thiểu

A (1ph)15.722.7
A (3ph)7.812.513.725402022354470

Cầu chì

A (1ph)2532
A (3ph)132020356330305060100

Lưu lượng không khí

m3/h2650320040001000012500550010000140002000028000

Áp suất ngoại tĩnh (tiêu chuẩn)

Pa0000000000

Áp suất ngoại tĩnh (tùy chọn đặt thêm)

Pa150150‹ Variable to 250Pa ›N/A606060100

Lưu lượng nước (± 10%)

l/min333333661306666130130260

Độ sụt áp nước

m hd5.878.34.53.92.14.23.94.25.3

Đầu kết nối nước

inch¾ BSPM¾ BSPM¾ BSPM1½ BSPM1½ BSPM1½ BSPM1½ BSPM1½ BSPM1½ BSPM2 BSPM

Quạt

Type1 x Centrifugal1 x Centrifugal1 x Centrifugal1 x Centrifugal1 x Centrifugal1 x Axial1 x Axial1 x Axial1 x Axial1 x Axial

Máy nén

Type1 x Recip1 x Scroll1 x Scroll1 x Scroll1 x Scroll1 x Scroll1 x Scroll1 x Scroll2 x Scroll2 x Scroll

Bộ ngưng tụ

TypeTấm ống đồng (hoặc tùy chọn CU-Ni)

Độ ồn cách 10m

dB(A)45485158575455595559

Độ ồn cách 3m

dB(A)57596269686465706570

Chiều rộng

mm1060106012101700195015551665181020652210

Chiều sâu

mm705705755109013407901060119011901650

Chiều cao

mm8078078071212121210801330131013501340

Trọng lượng

kg119130156393569247329490632858

Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.